Có 3 kết quả:

侵蚀 xâm thực侵蝕 xâm thực侵食 xâm thực

1/3

xâm thực

giản thể

Từ điển phổ thông

xâm thực, ăn mòn

xâm thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

xâm thực, ăn mòn

Từ điển trích dẫn

1. Xâm chiếm ăn mòn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấn tới mà ăn dần ăn mòn.